中文 Trung Quốc
美元
美元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồng đô la Mỹ
Đô-la Mỹ
美元 美元 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
American dollar
US dollar
美其名曰 美其名曰
美刀 美刀
美分 美分
美利堅合眾國 美利坚合众国
美利奴羊 美利奴羊
美加 美加