中文 Trung Quốc
美人蕉
美人蕉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canna hoặc Ấn độ bắn (chi Canna)
美人蕉 美人蕉 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ren2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
canna or Indian shot (genus Canna)
美人計 美人计
美人魚 美人鱼
美他沙酮 美他沙酮
美元 美元
美其名曰 美其名曰
美刀 美刀