中文 Trung Quốc
美以美
美以美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Methodist (Kitô giáo phái)
美以美 美以美 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 yi3 mei3]
Giải thích tiếng Anh
Methodist (Christian sect)
美元 美元
美其名曰 美其名曰
美刀 美刀
美利堅 美利坚
美利堅合眾國 美利坚合众国
美利奴羊 美利奴羊