中文 Trung Quốc
美人魚
美人鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nàng tiên cá
美人魚 美人鱼 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ren2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
mermaid
美他沙酮 美他沙酮
美以美 美以美
美元 美元
美刀 美刀
美分 美分
美利堅 美利坚