中文 Trung Quốc
  • 羊肚子手巾 繁體中文 tranditional chinese羊肚子手巾
  • 羊肚子手巾 简体中文 tranditional chinese羊肚子手巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 羊肚手巾 [yang2 du4 shou3 jin1]
羊肚子手巾 羊肚子手巾 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 du4 zi5 shou3 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 羊肚手巾[yang2 du4 shou3 jin1]