中文 Trung Quốc
  • 羊肚手巾 繁體中文 tranditional chinese羊肚手巾
  • 羊肚手巾 简体中文 tranditional chinese羊肚手巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) khăn (đặc biệt là mòn như một khăn xếp)
羊肚手巾 羊肚手巾 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 du4 shou3 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) towel (especially worn as a turban)