中文 Trung Quốc
羊肚子毛巾
羊肚子毛巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 羊肚手巾 [yang2 du4 shou3 jin1]
羊肚子毛巾 羊肚子毛巾 phát âm tiếng Việt:
[yang2 du4 zi5 mao2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
see 羊肚手巾[yang2 du4 shou3 jin1]
羊肚手巾 羊肚手巾
羊腸小徑 羊肠小径
羊腸小道 羊肠小道
羊膜穿刺術 羊膜穿刺术
羊角包 羊角包
羊角村 羊角村