中文 Trung Quốc
羊角包
羊角包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Croissant
羊角包 羊角包 phát âm tiếng Việt:
[yang2 jiao3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
croissant
羊角村 羊角村
羊角瘋 羊角疯
羊角芹 羊角芹
羊角風 羊角风
羊角麵包 羊角面包
羊觸藩籬 羊触藩篱