中文 Trung Quốc- 羊腸小徑
- 羊肠小径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- con đường quanh co (xoắn và biến giống như một con cừu ruột)
羊腸小徑 羊肠小径 phát âm tiếng Việt:- [yang2 chang2 xiao3 jing4]
Giải thích tiếng Anh- winding road (twisting and turning like a sheep's intestine)