中文 Trung Quốc
羊膜
羊膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ối (chất lỏng)
màng ối
羊膜 羊膜 phát âm tiếng Việt:
[yang2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
amniotic (fluid)
amnion
羊膜穿刺術 羊膜穿刺术
羊角包 羊角包
羊角村 羊角村
羊角芹 羊角芹
羊角豆 羊角豆
羊角風 羊角风