中文 Trung Quốc
羊群
羊群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn cừu
羊群 羊群 phát âm tiếng Việt:
[yang2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
flock of sheep
羊羹 羊羹
羊肉 羊肉
羊肉串 羊肉串
羊肚子手巾 羊肚子手巾
羊肚子毛巾 羊肚子毛巾
羊肚手巾 羊肚手巾