中文 Trung Quốc
  • 羊羹 繁體中文 tranditional chinese羊羹
  • 羊羹 简体中文 tranditional chinese羊羹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yōkan, món tráng miệng gelatin thường được làm từ đậu đỏ dán, agar và đường, được bán dưới dạng khối
羊羹 羊羹 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 geng1]

Giải thích tiếng Anh
  • yōkan, gelatin dessert typically made from red bean paste, agar, and sugar, sold in block form