中文 Trung Quốc
羊肉
羊肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt cừu
dê thịt
羊肉 羊肉 phát âm tiếng Việt:
[yang2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
mutton
goat meat
羊肉串 羊肉串
羊肉餡 羊肉馅
羊肚子手巾 羊肚子手巾
羊肚手巾 羊肚手巾
羊腸小徑 羊肠小径
羊腸小道 羊肠小道