中文 Trung Quốc
羊羔
羊羔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt cừu
羊羔 羊羔 phát âm tiếng Việt:
[yang2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
lamb
羊群 羊群
羊羹 羊羹
羊肉 羊肉
羊肉餡 羊肉馅
羊肚子手巾 羊肚子手巾
羊肚子毛巾 羊肚子毛巾