中文 Trung Quốc
羊癢疫
羊痒疫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scrapie (prion bệnh của cừu)
羊癢疫 羊痒疫 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yang3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
scrapie (prion disease of sheep)
羊癲瘋 羊癫疯
羊皮 羊皮
羊皮紙 羊皮纸
羊群 羊群
羊羹 羊羹
羊肉 羊肉