中文 Trung Quốc
羊皮紙
羊皮纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy làm từ da
羊皮紙 羊皮纸 phát âm tiếng Việt:
[yang2 pi2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
parchment
羊羔 羊羔
羊群 羊群
羊羹 羊羹
羊肉串 羊肉串
羊肉餡 羊肉馅
羊肚子手巾 羊肚子手巾