中文 Trung Quốc
羊皮
羊皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da cừu
羊皮 羊皮 phát âm tiếng Việt:
[yang2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
sheepskin
羊皮紙 羊皮纸
羊羔 羊羔
羊群 羊群
羊肉 羊肉
羊肉串 羊肉串
羊肉餡 羊肉馅