中文 Trung Quốc
羊癇風
羊痫风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh động kinh
羊癇風 羊痫风 phát âm tiếng Việt:
[yang2 xian2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
epilepsy
羊癢疫 羊痒疫
羊癲瘋 羊癫疯
羊皮 羊皮
羊羔 羊羔
羊群 羊群
羊羹 羊羹