中文 Trung Quốc
羈絆
羁绊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trammels
fetters
Ách
để kiềm chế
để cản trở
hạn chế
羈絆 羁绊 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
trammels
fetters
yoke
to restrain
to hinder
restraint
羊 羊
羊 羊
羊入虎口 羊入虎口
羊城 羊城
羊奶 羊奶
羊年 羊年