中文 Trung Quốc
  • 羈絆 繁體中文 tranditional chinese羈絆
  • 羁绊 简体中文 tranditional chinese羁绊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trammels
  • fetters
  • Ách
  • để kiềm chế
  • để cản trở
  • hạn chế
羈絆 羁绊 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • trammels
  • fetters
  • yoke
  • to restrain
  • to hinder
  • restraint