中文 Trung Quốc
羈留
羁留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở
để giam
羈留 羁留 phát âm tiếng Việt:
[ji1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to stay
to detain
羈絆 羁绊
羊 羊
羊 羊
羊卓錯 羊卓错
羊城 羊城
羊奶 羊奶