中文 Trung Quốc
統鋪
统铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giường phổ biến (để ngủ nhiều)
統鋪 统铺 phát âm tiếng Việt:
[tong3 pu4]
Giải thích tiếng Anh
a common bed (to sleep many)
統領 统领
統馭 统驭
絲 丝
絲巾 丝巾
絲帶 丝带
絲柏 丝柏