中文 Trung Quốc
統稱為
统称为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được gọi là
để gọi sth là một nhóm
統稱為 统称为 phát âm tiếng Việt:
[tong3 cheng1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
collectively known as
to call sth as a group
統管 统管
統籌 统筹
統籌兼顧 统筹兼顾
統考 统考
統艙 统舱
統計 统计