中文 Trung Quốc
  • 統稱為 繁體中文 tranditional chinese統稱為
  • 统称为 简体中文 tranditional chinese统称为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • được gọi là
  • để gọi sth là một nhóm
統稱為 统称为 phát âm tiếng Việt:
  • [tong3 cheng1 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • collectively known as
  • to call sth as a group