中文 Trung Quốc
統考
统考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra thống nhất (ví dụ như trên toàn quốc)
統考 统考 phát âm tiếng Việt:
[tong3 kao3]
Giải thích tiếng Anh
unified examination (e.g. across the country)
統艙 统舱
統計 统计
統計員 统计员
統計數據 统计数据
統計結果 统计结果
統計表 统计表