中文 Trung Quốc
統籌
统筹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kế hoạch tổng thể
để lên kế hoạch một dự án toàn bộ như một toàn thể
統籌 统筹 phát âm tiếng Việt:
[tong3 chou2]
Giải thích tiếng Anh
an overall plan
to plan an entire project as a whole
統籌兼顧 统筹兼顾
統統 统统
統考 统考
統計 统计
統計員 统计员
統計學 统计学