中文 Trung Quốc
統管
统管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất quản trị
統管 统管 phát âm tiếng Việt:
[tong3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
unified administration
統籌 统筹
統籌兼顧 统筹兼顾
統統 统统
統艙 统舱
統計 统计
統計員 统计员