中文 Trung Quốc
統籌兼顧
统筹兼顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kế hoạch tổng thể có tính đến tất cả các yếu tố
統籌兼顧 统筹兼顾 phát âm tiếng Việt:
[tong3 chou2 jian1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
an overall plan taking into account all factors
統統 统统
統考 统考
統艙 统舱
統計員 统计员
統計學 统计学
統計數據 统计数据