中文 Trung Quốc
統計
统计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống kê
để truy cập
để thêm lên
統計 统计 phát âm tiếng Việt:
[tong3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
statistics
to count
to add up
統計員 统计员
統計學 统计学
統計數據 统计数据
統計表 统计表
統讀 统读
統貨 统货