中文 Trung Quốc
統稱
统称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chung được gọi là nhất
Tên phổ biến
統稱 统称 phát âm tiếng Việt:
[tong3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
collectively called
common name
統稱為 统称为
統管 统管
統籌 统筹
統統 统统
統考 统考
統艙 统舱