中文 Trung Quốc
統統
统统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
統統 统统 phát âm tiếng Việt:
[tong3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
totally
統考 统考
統艙 统舱
統計 统计
統計學 统计学
統計數據 统计数据
統計結果 统计结果