中文 Trung Quốc
統獨
统独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất và độc lập
統獨 统独 phát âm tiếng Việt:
[tong3 du2]
Giải thích tiếng Anh
unification and independence
統率 统率
統稱 统称
統稱為 统称为
統籌 统筹
統籌兼顧 统筹兼顾
統統 统统