中文 Trung Quốc
置諸高閣
置诸高阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. Đặt trên một kệ cao
phải không chú ý đến (thành ngữ)
置諸高閣 置诸高阁 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhu1 gao1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
lit. place on a high shelf
to pay no attention to (idiom)
置買 置买
置身 置身
置身事外 置身事外
置辯 置辩
置頂 置顶
罰 罚