中文 Trung Quốc
置頂
置顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến dính (một Internet diễn đàn thread vv)
置頂 置顶 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ding3]
Giải thích tiếng Anh
to sticky (an Internet forum thread etc)
罰 罚
罰俸 罚俸
罰則 罚则
罰款 罚款
罰球 罚球
罰站 罚站