中文 Trung Quốc
  • 置頂 繁體中文 tranditional chinese置頂
  • 置顶 简体中文 tranditional chinese置顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến dính (một Internet diễn đàn thread vv)
置頂 置顶 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 ding3]

Giải thích tiếng Anh
  • to sticky (an Internet forum thread etc)