中文 Trung Quốc
罰
罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt
để phạt
罰 罚 phát âm tiếng Việt:
[fa2]
Giải thích tiếng Anh
to punish
to penalize
罰俸 罚俸
罰則 罚则
罰單 罚单
罰球 罚球
罰站 罚站
罰跪 罚跪