中文 Trung Quốc
置身
置身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt bản thân mình
để ở
置身 置身 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to place oneself
to stay
置身事外 置身事外
置辦 置办
置辯 置辩
罰 罚
罰俸 罚俸
罰則 罚则