中文 Trung Quốc
置買
置买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
để mua (usu. bất động sản)
置買 置买 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 mai3]
Giải thích tiếng Anh
to purchase
to buy (usu. real estate)
置身 置身
置身事外 置身事外
置辦 置办
置頂 置顶
罰 罚
罰俸 罚俸