中文 Trung Quốc
  • 置辯 繁體中文 tranditional chinese置辯
  • 置辩 简体中文 tranditional chinese置辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tranh luận
置辯 置辩 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to argue