中文 Trung Quốc
置辯
置辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tranh luận
置辯 置辩 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to argue
置頂 置顶
罰 罚
罰俸 罚俸
罰單 罚单
罰款 罚款
罰球 罚球