中文 Trung Quốc
罦
罦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng cho việc đánh bắt chim
罦 罦 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
net for catching birds
罨 罨
罩 罩
罩子 罩子
罩衣 罩衣
罩衫 罩衫
罩門 罩门