中文 Trung Quốc
罩
罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìa
cá cái bẫy (giỏ)
bóng râm
罩 罩 phát âm tiếng Việt:
[zhao4]
Giải thích tiếng Anh
cover
fish trap (basket)
shade
罩子 罩子
罩杯 罩杯
罩衣 罩衣
罩門 罩门
罪 罪
罪人 罪人