中文 Trung Quốc
罨
罨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
foment
Van
罨 罨 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
foment
valve
罩 罩
罩子 罩子
罩杯 罩杯
罩衫 罩衫
罩門 罩门
罪 罪