中文 Trung Quốc
罩門
罩门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Achilles' heel
người Trung Hoa trong áo giáp
罩門 罩门 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 men2]
Giải thích tiếng Anh
Achilles' heel
chink in the armor
罪 罪
罪人 罪人
罪名 罪名
罪孽 罪孽
罪性 罪性
罪惡 罪恶