中文 Trung Quốc
罩衫
罩衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
罩衫 罩衫 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
smock
罩門 罩门
罪 罪
罪人 罪人
罪大惡極 罪大恶极
罪孽 罪孽
罪性 罪性