中文 Trung Quốc
罩子
罩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìa
vỏ bọc
罩子 罩子 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cover
casing
罩杯 罩杯
罩衣 罩衣
罩衫 罩衫
罪 罪
罪人 罪人
罪名 罪名