中文 Trung Quốc
罡
罡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi sao của đẩu chiếm đuôi của chiếc cốc
罡 罡 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
stars of the Big Dipper that constitute the tail of the dipper
罡風 罡风
罣 罣
罥 罥
罨 罨
罩 罩
罩子 罩子