中文 Trung Quốc
罥
罥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim bắt mạng
để ràng buộc
treo
罥 罥 phát âm tiếng Việt:
[juan4]
Giải thích tiếng Anh
bird catching net
to bind
to hang
罦 罦
罨 罨
罩 罩
罩杯 罩杯
罩衣 罩衣
罩衫 罩衫