中文 Trung Quốc
罣
罣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 掛|挂 [gua4]
罣 罣 phát âm tiếng Việt:
[gua4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 掛|挂[gua4]
罥 罥
罦 罦
罨 罨
罩子 罩子
罩杯 罩杯
罩衣 罩衣