中文 Trung Quốc
罠
罠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật cái bẫy
罠 罠 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
animal trap
罡 罡
罡風 罡风
罣 罣
罦 罦
罨 罨
罩 罩