中文 Trung Quốc
  • 罟 繁體中文 tranditional chinese
  • 罟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm
  • net cho các loài chim hoặc cá
罟 罟 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to implicate
  • net for birds or fish