中文 Trung Quốc
缺衣少食
缺衣少食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn của thực phẩm và quần áo
nghèo
缺衣少食 缺衣少食 phát âm tiếng Việt:
[que1 yi1 shao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
short of food and clothing
destitute
缺貨 缺货
缺錢 缺钱
缺陷 缺陷
缺點 缺点
缽 钵
缽盂 钵盂