中文 Trung Quốc
缺憾
缺憾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hối tiếc
sth đáng tiếc
缺憾 缺憾 phát âm tiếng Việt:
[que1 han4]
Giải thích tiếng Anh
a regret
sth regrettable
缺氧 缺氧
缺氧症 缺氧症
缺水 缺水
缺漏 缺漏
缺省 缺省
缺糧 缺粮