中文 Trung Quốc
缺嘴
缺嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
harelip
缺嘴 缺嘴 phát âm tiếng Việt:
[que1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
harelip
缺失 缺失
缺少 缺少
缺席 缺席
缺德事 缺德事
缺德鬼 缺德鬼
缺心少肺 缺心少肺